schubert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schubert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schubert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schubert.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schubert
Austrian composer known for his compositions for voice and piano (1797-1828)
Synonyms: Franz Schubert, Franz Peter Schubert, Franz Seraph Peter Schubert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).