schopenhauer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schopenhauer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schopenhauer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schopenhauer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schopenhauer
German pessimist philosopher (1788-1860)
Synonyms: Arthur Schopenhauer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).