scholium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scholium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholium.

Từ điển Anh Việt

  • scholium

    /'skouliæst/

    * danh từ, số nhiều scholia

    /'skouljə/

    lời chú giải (văn học cổ điển Hy-lạp La-mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scholium

    a marginal note written by a scholiast (a commentator on ancient or classical literature)

    Synonyms: scholia