scholastically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scholastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholastically.
Từ điển Anh Việt
scholastically
/skə'læstikəli/
* phó từ
sách vở, giáo điều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scholastically
with respect to scholastic activities
scholastically apt