schnorrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schnorrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schnorrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schnorrer.

Từ điển Anh Việt

  • schnorrer

    /'ʃnɔrə/

    * danh từ

    người ăn mày Do thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schnorrer

    (Yiddish) a scrounger who takes advantage of the generosity of others

    Synonyms: shnorrer