schliemann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schliemann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schliemann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schliemann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schliemann

    German archaeologist who discovered nine superimposed city sites of Troy; he also excavated Mycenae (1822-1890)

    Synonyms: Heinrich Schliemann

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).