schadenfreude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schadenfreude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schadenfreude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schadenfreude.

Từ điển Anh Việt

  • schadenfreude

    * danh từ

    sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schadenfreude

    delight in another person's misfortune