scapulae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scapulae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scapulae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scapulae.

Từ điển Anh Việt

  • scapulae

    /'skæpjulə/

    * danh từ, số nhiều scapulae

    /s'kæpjuli:/

    (giải phẫu) xương vai