scalpriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scalpriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalpriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalpriform.
Từ điển Anh Việt
scalpriform
/'skælprifɔ:m/
* tính từ
hình lưỡi đục (răng cừu)