scagliola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scagliola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scagliola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scagliola.

Từ điển Anh Việt

  • scagliola

    /skæl'joulə/

    * danh từ

    đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)