scabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scabby.
Từ điển Anh Việt
scabby
/'skæbi/
* tính từ
có đóng vảy
ghẻ
hèn hạ, đê tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scabby
covered with scabs