saw-tones nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saw-tones nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-tones giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-tones.

Từ điển Anh Việt

  • saw-tones

    /'sɔ:tounz/

    * danh từ số nhiều

    giọng nói rít lên

    to speak (utter) in saw-tones: nói giọng rít lên