saw-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saw-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-horse.
Từ điển Anh Việt
saw-horse
/'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/
buck)
/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack)
/'sɔ:iɳ'dʤæk/
* danh từ
bàn cưa