saury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saury.
Từ điển Anh Việt
saury
/'sɔ:ri/
* danh từ
(động vật học) cá thu đao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saury
* kinh tế
cá thu đao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saury
slender long-beaked fish of temperate Atlantic waters
Synonyms: billfish, Scomberesox saurus