saury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saury.

Từ điển Anh Việt

  • saury

    /'sɔ:ri/

    * danh từ

    (động vật học) cá thu đao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saury

    * kinh tế

    cá thu đao

Từ điển Anh Anh - Wordnet