sauropterygia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sauropterygia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauropterygia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauropterygia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sauropterygia
extinct marine reptiles: plesiosaurs; nothosaurs
Synonyms: order Sauropterygia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).