sate-run enterprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sate-run enterprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sate-run enterprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sate-run enterprise.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sate-run enterprise
* kinh tế
xí nghiệp nhà nước
xí nghiệp quốc doanh