sartre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sartre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sartre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sartre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sartre

    French writer and existentialist philosopher (1905-1980)

    Synonyms: Jean-Paul Sartre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).