sartorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sartorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sartorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sartorial.
Từ điển Anh Việt
sartorial
/'sɑ:tɔ:riəl/
* tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc
(thuộc) quần áo đàn ông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sartorial
of or relating to the sartorius muscle
of or relating to a tailor or to tailoring