sarnoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarnoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarnoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarnoff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarnoff

    United States businessman who pioneered in radio and television broadcasting (1891-1971)

    Synonyms: David Sarnoff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).