sarky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarky.
Từ điển Anh Việt
sarky
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
sarky
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.