sarky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarky.

Từ điển Anh Việt

  • sarky

    chế nhạo, mỉa mai, châm biếm