sardonyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sardonyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sardonyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sardonyx.
Từ điển Anh Việt
sardonyx
/'sɑ:dəniks/
* danh từ
khoáng xacđơnic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sardonyx
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sacđonic (một loại mã não)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sardonyx
an onyx characterized by parallel layers of sard and a different colored mineral