sarcolemmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarcolemmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarcolemmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarcolemmal.
Từ điển Anh Việt
sarcolemmal
* tính từ
thuộc màng bao cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarcolemmal
of or relating to the sarcolemma