sarajevo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sarajevo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarajevo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarajevo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sarajevo

    capital and largest city of Bosnia; scene of the assassination of Francis Ferdinand in 1914 which precipitated World War I

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).