saraband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saraband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saraband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saraband.

Từ điển Anh Việt

  • saraband

    /'særəbænd/

    * danh từ

    điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của Tây ban nha)

    nhạc cho điệu vũ xaraban

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saraband

    music composed for dancing the saraband

    a stately court dance of the 17th and 18th centuries; in slow time