sapsago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sapsago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapsago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapsago.

Từ điển Anh Việt

  • sapsago

    * danh từ

    phomat sữa cứng Thụy sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sapsago

    a hard green Swiss cheese made with skim-milk curd and flavored with clover