saprolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saprolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saprolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saprolite.

Từ điển Anh Việt

  • saprolite

    /'sæprəlait/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saprolite

    a deposit of clay and disintegrating rock that is found in its original place