saprogenicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saprogenicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saprogenicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saprogenicity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saprogenicity

    * kinh tế

    độ mục nát

    độ thối