saprobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saprobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saprobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saprobic.

Từ điển Anh Việt

  • saprobic

    * tính từ

    thuộc saprobe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saprobic

    living in or being an environment rich in organic matter but lacking oxygen