saprobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saprobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saprobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saprobe.
Từ điển Anh Việt
saprobe
* danh từ
sinh vật sống trên vật đã chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saprobe
an organism that lives in and derives its nourishment from organic matter in stagnant or foul water