sapremia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapremia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapremia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapremia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapremia
blood poisoning caused by putrefactive bacteria; results from eating putrefied matter
Synonyms: sapraemia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).