sapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapper.

Từ điển Anh Việt

  • sapper

    /'sæpə/

    * danh từ

    công binh

    Royal Sappers & Miners

    binh chủng công binh Hoàng gia (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sapper

    a military engineer who lays or detects and disarms mines

    a military engineer who does sapping (digging trenches or undermining fortifications)