saponin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saponin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saponin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saponin.

Từ điển Anh Việt

  • saponin

    /'sæpənin/

    * danh từ

    (hoá học) Saponin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saponin

    any of various plant glucosides that form soapy lathers when mixed and agitated with water; used in detergents and foaming agents and emulsifiers