saponify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saponify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saponify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saponify.

Từ điển Anh Việt

  • saponify

    /sə'pɔnifai/

    * động từ

    hoá xà phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saponify

    become converted into soap by being hydrolized into an acid and alcohol as a result of being treated with an alkali

    the oil saponified

    convert into soap by hydrolizing an ester into an acid and alcohol as a result of treating it with an alkali

    saponify oils and fats