sapindaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapindaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapindaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapindaceae.
Từ điển Anh Việt
sapindaceae
* danh từ
(thực vật học) họ bồ hòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapindaceae
chiefly tropical New and Old World deciduous and evergreen trees and shrubs bearing leathery drupes with yellow translucent flesh; most plants produce toxic saponins
Synonyms: family Sapindaceae, soapberry family