sapiently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapiently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapiently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapiently.
Từ điển Anh Việt
sapiently
* phó từ
khôn khéo, khôn ngoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapiently
Similar:
astutely: in a shrewd manner
he invested his fortune astutely
he was acutely insightful
Synonyms: shrewdly, sagaciously, acutely