saphena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saphena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saphena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saphena.
Từ điển Anh Việt
saphena
* danh từ
tĩnh mạch nổi dưới da
saphena
* danh từ
tĩnh mạch nổi dưới da
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.