sapajou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sapajou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapajou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapajou.

Từ điển Anh Việt

  • sapajou

    /'sæpədʤu:/

    * danh từ

    (động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)