sap-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sap-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sap-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sap-headed.

Từ điển Anh Việt

  • sap-headed

    /'sæp,hedid/

    * tính từ

    ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ