santonin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
santonin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm santonin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của santonin.
Từ điển Anh Việt
santonin
/'sæntənin/
* danh từ
(dược học) santonin