sanguinolent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanguinolent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanguinolent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanguinolent.

Từ điển Anh Việt

  • sanguinolent

    /sæɳ'gwinələnt/

    * tính từ

    lẫn máu, có máu; nhuốm máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanguinolent

    * kỹ thuật

    y học:

    lẫn máu, nhuốm máu