sanguinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanguinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanguinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanguinity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanguinity
feeling sanguine; optimistically cheerful and confident
Synonyms: sanguineness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).