sanguification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanguification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanguification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanguification.

Từ điển Anh Việt

  • sanguification

    /,sæɳgwifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sanguification

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tạo máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet