sangaree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sangaree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sangaree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sangaree.

Từ điển Anh Việt

  • sangaree

    /,sæɳgə'ri:/

    * danh từ

    rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sangaree

    * kinh tế

    rượu xangari (rượu pha loãng cho thêm chất thơm và ướp lạnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sangaree

    sweetened red wine and orange or lemon juice with soda water

    Synonyms: sangria