samptuary law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samptuary law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samptuary law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samptuary law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
samptuary law
* kinh tế
luật cấm xa hoa lãng phí
pháp lệnh hạn chế chi cá nhân
pháp lệnh tiết kiệm
pháp lệnh về hàng cấm