salvationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvationist.
Từ điển Anh Việt
salvationist
/sæl'veiʃnist/
* danh từ
chiến sĩ đội quân cứu tế