salman rushdie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salman rushdie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salman rushdie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salman rushdie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salman rushdie

    Similar:

    rushdie: British writer of novels who was born in India; one of his novels is regarded as blasphemous by Muslims and a fatwa was issued condemning him to death (born in 1947)

    Synonyms: Ahmed Salman Rushdie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).