salivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salivation.

Từ điển Anh Việt

  • salivation

    /,sæli'veiʃn/

    * danh từ

    sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salivation

    * kỹ thuật

    y học:

    tiết nước bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salivation

    the secretion of saliva