salival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salival.
Từ điển Anh Việt
salival
* tính từ
thuộc nước bọt
salival
* tính từ
thuộc nước bọt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.