salimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salimeter

    * kinh tế

    dụng cụ đo nước muối

    phù kế muối

    * kỹ thuật

    muối kế

    y học:

    phù kế muối