salesmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salesmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salesmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salesmanship.

Từ điển Anh Việt

  • salesmanship

    /'seilzmənʃip/

    * danh từ

    nghệ thuật bán hàng

    nghề bán hàng, công việc bán hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salesmanship

    * kinh tế

    nghề bán hàng

    nghệ thuật bán hàng

    thuật bán hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salesmanship

    skill in selling; skill in persuading people to buy

    he read a book on salesmanship but it didn't help